11. Trường THPT Lý Tự Trọng
a) Tuyển thẳng: 03 học sinh
b) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1: 43,82 điểm
c) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2: không xét
12. Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
a) Tuyển thẳng: 01 học sinh
b) Trúng tuyển theo chương trình Tiếng Pháp song ngữ và ngoại ngữ Tiếng Pháp: 61 học sinh. Có 1 học sinh hệ Tiếng Pháp đã trúng tuyển vào Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn.
c) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1: 44,91 điểm. Trong đó có: 27 thí sinh có điểm xét tuyển từ 45,16 điểm được chuyển sang Trường THPT Lý Tự Trọng.
d) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2: không xét
13. Trường THPT Hoàng Văn Thụ
a) Tuyển thẳng: 02 học sinh
b) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1: 39,64 điểm
c) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2: không xét
14. Trường THPT Hà Huy Tập
a) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1: 40,59 điểm
b) Điểm chuẩn xẻt tuyển nguyện vọng 2: không xét
15. Trường THPT Phạm Văn Đồng
a) Tuyển thẳng: 03 học sinh '
b) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1: 40,55 điểm
c) Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2: không xét
Tham khảo danh sách HS trúng tuyển vào lớp 10 nh 2018-2019
Số
TT |
HỌ VÀ TÊN |
Giới
tính |
Dân
tộc |
Ngày, tháng,
năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm xét tuyển |
Trúng tuyển |
|
|
|
1 |
Nguyễn Vân |
Đài |
Nữ |
Kinh |
01/11/2003 |
Khánh Hòa |
44.95 |
Hà Huy Tập |
1 |
2 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
08/10/2003 |
Thái Nguyên |
45.03 |
Phạm Văn Đồng |
1 |
3 |
Hoàng Hữu |
Huân |
Nam |
Kinh |
08/01/2003 |
Khánh Hòa |
44.88 |
Phạm Văn Đồng |
2 |
4 |
Võ Kim |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
02/03/2003 |
Khánh Hòa |
44.86 |
Phạm Văn Đồng |
3 |
5 |
Nguyễn Cao Phương |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
04/12/2002 |
Khánh Hòa |
44.83 |
Phạm Văn Đồng |
4 |
6 |
Lê Trần Thu |
Hà |
Nữ |
Kinh |
23/05/2003 |
Khánh Hòa |
44.80 |
Phạm Văn Đồng |
5 |
7 |
Phạm Nguyễn Thành |
Nhân |
Nam |
Kinh |
24/11/2003 |
Gia Lai |
44.78 |
Phạm Văn Đồng |
6 |
8 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
31/12/2003 |
Khánh Hòa |
43.97 |
Phạm Văn Đồng |
7 |
9 |
Trần Thị Hải |
Vân |
Nữ |
Kinh |
02/02/2003 |
Khánh Hòa |
43.89 |
Phạm Văn Đồng |
8 |
10 |
Nguyễn Thành |
Thục |
Nam |
Kinh |
22/08/2003 |
Khánh Hòa |
43.86 |
Phạm Văn Đồng |
9 |
11 |
Nghiêm Thị Phương |
Linh |
Nữ |
Kinh |
02/01/2003 |
Khánh Hòa |
43.85 |
Phạm Văn Đồng |
10 |
12 |
Ngô Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
Kinh |
29/04/2003 |
Khánh Hòa |
43.83 |
Phạm Văn Đồng |
11 |
13 |
Trần Thu |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
06/11/2003 |
Khánh Hòa |
43.81 |
Phạm Văn Đồng |
12 |
14 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
Kinh |
22/10/2003 |
Nghệ An |
43.80 |
Phạm Văn Đồng |
13 |
15 |
Nguyễn Thị Khánh |
Trang |
Nữ |
Kinh |
05/11/2003 |
Khánh Hòa |
43.78 |
Phạm Văn Đồng |
14 |
16 |
Đặng Thị Phương |
Linh |
Nữ |
Kinh |
09/03/2003 |
Hà Nội |
43.76 |
Phạm Văn Đồng |
15 |
17 |
Nguyễn Thái |
Hoàng |
Nam |
Kinh |
06/11/2003 |
Quảng Bình |
43.71 |
Phạm Văn Đồng |
16 |
18 |
Đỗ Thành |
An |
Nam |
Kinh |
06/08/2003 |
Thái Bình |
43.26 |
Phạm Văn Đồng |
17 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
Kinh |
17/05/2003 |
Khánh Hòa |
42.81 |
Phạm Văn Đồng |
18 |
20 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
Kinh |
21/06/2003 |
Khánh Hòa |
42.78 |
Phạm Văn Đồng |
19 |
21 |
Trần Ngọc Triệu |
Vy |
Nữ |
Kinh |
26/06/2003 |
Khánh Hòa |
42.78 |
Phạm Văn Đồng |
20 |
22 |
Đặng Tâm |
Như |
Nữ |
Kinh |
12/10/2003 |
Khánh Hòa |
42.72 |
Phạm Văn Đồng |
21 |
23 |
Trương Ngô Như |
Ý |
Nữ |
Kinh |
24/02/2003 |
Khánh Hòa |
42.72 |
Phạm Văn Đồng |
22 |
24 |
Nguyễn Mai Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
13/04/2003 |
Khánh Hòa |
42.71 |
Phạm Văn Đồng |
23 |
25 |
Trần Qúy |
Huy |
Nam |
Kinh |
22/04/2003 |
Nghệ An |
42.70 |
Phạm Văn Đồng |
24 |
26 |
Võ Đình |
Văn |
Nam |
Kinh |
05/10/2003 |
Khánh Hòa |
42.70 |
Phạm Văn Đồng |
25 |
27 |
Bùi Thị Khánh |
Hà |
Nữ |
Kinh |
16/11/2003 |
Khánh Hòa |
42.66 |
Phạm Văn Đồng |
26 |
28 |
Trần Hữu Gia |
Huy |
Nam |
Kinh |
23/08/2003 |
Nghệ An |
42.56 |
Phạm Văn Đồng |
27 |
29 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
06/01/2003 |
Khánh Hòa |
41.79 |
Phạm Văn Đồng |
28 |
30 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ly |
Nữ |
Kinh |
14/09/2003 |
Khánh Hòa |
41.77 |
Phạm Văn Đồng |
29 |
31 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Thúy |
Nữ |
Kinh |
21/10/2003 |
Khánh Hòa |
41.75 |
Phạm Văn Đồng |
30 |
32 |
Trịnh Nguyên Bảo |
Vy |
Nữ |
Kinh |
01/06/2003 |
Khánh Hòa |
41.74 |
Phạm Văn Đồng |
31 |
33 |
Trần Tấn |
Huy |
Nam |
Kinh |
13/01/2003 |
Khánh Hòa |
41.72 |
Phạm Văn Đồng |
32 |
34 |
Huỳnh Thanh Diệu |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
01/11/2003 |
Khánh Hòa |
41.71 |
Phạm Văn Đồng |
33 |
35 |
Huỳnh Thị Lệ |
Trang |
Nữ |
Kinh |
01/05/2003 |
Khánh Hòa |
41.66 |
Phạm Văn Đồng |
34 |
36 |
Bùi Lê Quang |
Minh |
Nam |
Kinh |
04/09/2003 |
Liên Bang Nga |
41.65 |
Phạm Văn Đồng |
35 |
37 |
Nguyễn Linh |
Chi |
Nữ |
Kinh |
10/10/2003 |
Khánh Hòa |
41.64 |
Phạm Văn Đồng |
36 |
38 |
Lưu Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
Kinh |
03/09/2003 |
Khánh Hòa |
41.64 |
Phạm Văn Đồng |
37 |
39 |
Nguyễn Phi Trung |
Phương |
Nam |
Kinh |
07/12/2003 |
Hà Tĩnh |
41.61 |
Phạm Văn Đồng |
38 |
40 |
Phạm Thành |
Bút |
Nam |
Kinh |
03/02/2003 |
Khánh Hòa |
41.60 |
Phạm Văn Đồng |
39 |
41 |
Nguyễn Đức Anh |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
08/03/2003 |
Khánh Hòa |
41.59 |
Phạm Văn Đồng |
40 |
42 |
Vũ |
Hoàng |
Nam |
Kinh |
30/10/2003 |
Khánh Hòa |
41.50 |
Phạm Văn Đồng |
41 |
43 |
Nguyễn Anh |
Văn |
Nam |
Kinh |
22/12/2003 |
Hà Nội |
41.42 |
Phạm Văn Đồng |
42 |
44 |
Nguyễn Võ Thanh |
Nhàn |
Nữ |
Kinh |
15/10/2003 |
Khánh Hòa |
40.65 |
Phạm Văn Đồng |
43 |
45 |
Lê Thị Hoài |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
03/04/2003 |
Khánh Hòa |
40.63 |
Phạm Văn Đồng |
44 |
46 |
Phạm Thị Cẩm |
Thúy |
Nữ |
Kinh |
30/01/2003 |
Nghệ An |
40.61 |
Phạm Văn Đồng |
45 |
47 |
Trần Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
31/07/2003 |
Khánh Hòa |
40.61 |
Phạm Văn Đồng |
46 |
48 |
Nguyễn Thị Kim |
Linh |
Nữ |
Kinh |
16/06/2003 |
Khánh Hòa |
40.60 |
Phạm Văn Đồng |
47 |
49 |
Võ Thị Tường |
Vy |
Nữ |
Kinh |
14/04/2003 |
Khánh Hòa |
40.60 |
Phạm Văn Đồng |
48 |
50 |
Mai Thị Ngọc |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
31/08/2003 |
Khánh Hòa |
40.59 |
Phạm Văn Đồng |
49 |
51 |
Nguyễn Thành |
Huy |
Nam |
Kinh |
09/03/2003 |
Khánh Hòa |
40.57 |
Phạm Văn Đồng |
50 |
52 |
Nguyễn Nhật |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
18/06/2003 |
Khánh Hòa |
45.07 |
Nguyễn Văn Trỗi |
1 |
53 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Diệu |
Nữ |
Kinh |
17/11/2003 |
Khánh Hòa |
45.06 |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
54 |
Nguyễn Trần Thanh |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
18/12/2003 |
Khánh Hòa |
45.03 |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
55 |
Phan Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
04/12/2003 |
Khánh Hòa |
45.03 |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
56 |
Uông Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
10/09/2003 |
Khánh Hòa |
45.03 |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
57 |
Đồng Sỹ Anh |
Hiệp |
Nam |
Kinh |
05/10/2003 |
Khánh Hòa |
45.02 |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
58 |
Huỳnh Nhật Đông |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
12/05/2003 |
Khánh Hòa |
45.01 |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
59 |
Phùng Hoàn |
Chiến |
Nam |
Kinh |
04/01/2003 |
Khánh Hòa |
45.01 |
Nguyễn Văn Trỗi |
8 |
60 |
Phạm Chí |
Vinh |
Nam |
Kinh |
03/01/2003 |
Khánh Hòa |
45.01 |
Nguyễn Văn Trỗi |
9 |
61 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
21/01/2003 |
Khánh Hòa |
44.99 |
Nguyễn Văn Trỗi |
10 |
62 |
Nguyễn Như Hoàng |
Minh |
Nam |
Kinh |
22/06/2003 |
Hà Nội |
44.96 |
Nguyễn Văn Trỗi |
11 |
63 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
Kinh |
21/05/2003 |
Khánh Hòa |
44.94 |
Nguyễn Văn Trỗi |
12 |
64 |
Huỳnh Lê Anh |
Vũ |
Nam |
Kinh |
07/07/2003 |
Khánh Hòa |
44.93 |
Nguyễn Văn Trỗi |
13 |
65 |
Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
Nữ |
Kinh |
10/06/2003 |
Khánh Hòa |
44.93 |
Nguyễn Văn Trỗi |
14 |
66 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Nữ |
Kinh |
29/04/2003 |
Khánh Hòa |
45.15 |
Lý Tự Trọng |
1 |
67 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
18/08/2003 |
Khánh Hòa |
45.31 |
Lý Tự Trọng |
2 |
68 |
Võ Đức |
Toàn |
Nam |
Kinh |
05/04/2003 |
Khánh Hòa |
45.24 |
Lý Tự Trọng |
3 |
69 |
Đặng Hoàng |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
09/03/2003 |
Khánh Hòa |
45.13 |
Lý Tự Trọng |
4 |
70 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
Nữ |
Kinh |
30/03/2003 |
Khánh Hòa |
45.21 |
Lý Tự Trọng |
5 |
71 |
Lưu Thị Khánh |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
14/06/2003 |
Khánh Hòa |
45.17 |
Lý Tự Trọng |
6 |
72 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
Nam |
Kinh |
28/09/2003 |
Quảng Ngãi |
45.09 |
Lý Tự Trọng |
7 |
73 |
Phạm Thị Hải |
Âu |
Nữ |
Kinh |
08/11/2003 |
Nghệ An |
45.07 |
Lý Tự Trọng |
8 |
74 |
Võ Nguyên |
Trang |
Nữ |
Kinh |
15/01/2003 |
Khánh Hòa |
45.20 |
Lý Tự Trọng |
9 |
75 |
Nguyễn Nam |
Anh |
Nữ |
Kinh |
16/03/2003 |
Khánh Hòa |
45.16 |
Lý Tự Trọng |
10 |
76 |
Nguyễn Vũ Nguyệt |
Minh |
Nữ |
Kinh |
20/02/2003 |
Khánh Hòa |
45.25 |
Lý Tự Trọng |
11 |
77 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
Nam |
Kinh |
17/04/2003 |
Khánh Hòa |
45.06 |
Lý Tự Trọng |
12 |
78 |
Võ Lê Hoàng |
Kim |
Nữ |
Kinh |
28/01/2003 |
Khánh Hòa |
45.24 |
Lý Tự Trọng |
13 |
79 |
Lê Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
18/04/2003 |
Khánh Hòa |
45.16 |
Lý Tự Trọng |
14 |
80 |
Nguyễn Hải Ngọc |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
29/01/2003 |
Khánh Hòa |
45.14 |
Lý Tự Trọng |
15 |
81 |
Phạm Thanh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
15/11/2003 |
Khánh Hòa |
45.02 |
Lý Tự Trọng |
16 |