Tin tức - Sự kiện
Ngày đăng: 10/10/2017 6:59:18 AM
Khóa 28/9/2017
| Họ và tên thí sinh |
|
Điểm |
|
|
Kết quả |
Nghề |
| |
|
LT |
TH |
ĐTB |
Đ/H |
Xloại |
|
| Đỗ Thành |
An |
5.0 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Hồ Ngọc Tường |
An |
6.0 |
9.0 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Hiển |
An |
3.5 |
9.0 |
7.5 |
Đ |
TB |
Điện |
| Nguyễn Mai Tuấn |
Anh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Nam |
Anh |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7.0 |
9.0 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Tuấn |
Anh |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Thị Hải |
Âu |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Hồ Tôn |
Bảo |
8.0 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Văn |
Bi |
7.0 |
8.5 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Phạm Thành |
Bút |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Hồng |
Châu |
5.5 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Trần Khánh |
Châu |
9.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Linh |
Chi |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phùng Hoàn |
Chiến |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Đăng |
Đạt |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Bình Phương |
Đạt |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thành |
Đạt |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Văn Tiến |
Đạt |
5.0 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Hoàng Xuân |
Diệu |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Phước |
Đức |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Mai Trí |
Dũng |
3.0 |
|
1.0 |
H |
H |
Điện |
| Nguyễn Quốc |
Dũng |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phùng Quang |
Duy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Thị Nhã |
Duyên |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Bùi Thị Khánh |
Hà |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Trần Thu |
Hà |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Ngọc |
Hân |
5.5 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Ngọc |
Hân |
5.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Thị Thanh |
Hằng |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Thu |
Hằng |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Chu Thị Mỹ |
Hạnh |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Trung |
Hậu |
4.0 |
9.5 |
8.0 |
Đ |
TB |
Điện |
| Võ Thị Thu |
Hậu |
5.0 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Lê Thị Diễm |
Hiền |
5.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đồng Sỹ Anh |
Hiệp |
10.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Trọng |
Hiếu |
8.5 |
9.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Viết |
Hiếu |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Lê Trung |
Hiếu |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Văn Phạm Hồng |
Hiếu |
10.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Thị Ngọc |
Hoa |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phùng Thị Ngọc |
Hòa |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Văn |
Hoan |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Đức Vũ |
Hoàng |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thái |
Hoàng |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Việt |
Hoàng |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Vũ |
Hoàng |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Hoàng Hữu |
Huân |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đồng Thị Thu |
Hương |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Thanh |
Hương |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Pham Thúy |
Hường |
6.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đỗ Quang |
Huy |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Minh |
Huy |
10.0 |
9.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thành |
Huy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Hữu Gia |
Huy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Quốc |
Huy |
V |
V |
V |
V |
V |
Điện |
| Trần Quý |
Huy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Tấn |
Huy |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Hải Ngọc |
Huyền |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
8.0 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thu |
Huyền |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Thái Thị Lâm Gia |
Khánh |
6.0 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Tạ Gia |
Kiệt |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Lê Hoàng |
Kim |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đặng Thị Phương |
Linh |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nghiêm Thị Phương |
Linh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Kim |
Linh |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đinh Lâm Hà |
Lộc |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Ngô Đình |
Lộc |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Đình Bích |
Lộc |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trương Công |
Lợi |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Hữu |
Luyến |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Ngọc |
Ly |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Thị Quỳnh |
Mai |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Văn |
Mạnh |
5.5 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Bùi Lê Quang |
Minh |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Vũ Nguyệt |
Minh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Hoàng |
Na |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Thế Giang |
Nam |
5.0 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Hoàng |
Nam |
6.0 |
9.0 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Huỳnh Nhật Đông |
Ngân |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Thanh Diệu |
Ngân |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Huỳnh Thanh |
Ngân |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Trần Thanh |
Ngân |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Kim |
Ngân |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đặng Khánh |
Nghĩa |
7.5 |
9.0 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Võ Văn |
Nghĩa |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lưu Thị Khánh |
Ngọc |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Sử Thị Bích |
Ngọc |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Cao Đình |
Nguyên |
6.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Cảnh Bình |
Nguyên |
6.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Võ Thanh |
Nhàn |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đỗ Trọng |
Nhân |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Nguyễn Thành |
Nhân |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Bình |
Nhi |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Văn |
Nhu |
5.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đặng Tâm |
Như |
8.0 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Thị Quỳnh |
Như |
9.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Mai Thị Ngọc |
Nhung |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thành |
Phát |
6.0 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Lê Hồng |
Phong |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Trần Hoài |
Phú |
5.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đinh Lâm Hà |
Phúc |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đinh Văn |
Phụng |
7.0 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Văn |
Phước |
5.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Phi Trung |
Phương |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Khoa |
Phương |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Minh |
Phương |
4.5 |
10.0 |
8.5 |
Đ |
TB |
Điện |
| Trương Hồng |
Quân |
6.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lại Ngọc |
Quang |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Nguyễn Ngọc |
Quang |
6.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Dương Đình |
Quý |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Hồ Ngọc Tường |
Quyên |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Ngọc Diễm |
Quỳnh |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Hoàng Mai |
Quỳnh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Minh |
Sang |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đỗ Thiện |
Sơn |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Ngô Quốc |
Thái |
3.5 |
10.0 |
8.5 |
Đ |
TB |
Điện |
| Ngô Đinh Quốc |
Thắng |
6.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Văn |
Thắng |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Đức |
Thắng |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Công |
Thành |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Ngô Anh Tuấn |
Thành |
6.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Phương |
Thảo |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Uông Thị Thu |
Thảo |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Nguyên |
Thiện |
5.5 |
|
1.5 |
H |
H |
Điện |
| Nguyễn Đức |
Thiện |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Phan |
Thiện |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Duy |
Thuận |
5.5 |
9.0 |
8.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Vy Hùng |
Thuận |
V |
V |
V |
V |
V |
Điện |
| Nguyễn Thành |
Thục |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Huỳnh |
Thương |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Hoàng Minh |
Thúy |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Thị Cẩm |
Thúy |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Thanh |
Thúy |
9.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Phạm Thu |
Thủy |
V |
V |
V |
V |
V |
Điện |
| Trần Nguyễn Thu |
Thủy |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Cao Nguyễn Thủy |
Tiên |
6.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trương Đinh Bảo |
Toàn |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Đức |
Toàn |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Văn |
Toàn |
6.0 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Đặng Bích |
Trâm |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Thị Lệ |
Trang |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Ngô Thị Huyền |
Trang |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Khánh |
Trang |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Thị Hồng |
Trang |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Nguyên |
Trang |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Thị Hoài |
Trinh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phùng Văn |
Trọng |
7.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Văn |
Trung |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Thái Nguyên |
Trương |
6.5 |
7.0 |
7.0 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Hồ Nguyễn Minh |
Tú |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Vũ Anh |
Tú |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Bành Thanh |
Tuấn |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Bùi Anh |
Tuấn |
V |
V |
V |
V |
V |
Điện |
| Đặng Hoàng |
Tuấn |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Quốc |
Tuấn |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Đức Anh |
Tuấn |
10.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Minh |
Tuấn |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Bùi Trần Hạnh |
Uyên |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Nhật |
Uyên |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Thị Hải |
Vân |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Lê Đức |
Văn |
5.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Anh |
Văn |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Võ Đình |
Văn |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Đỗ Quang |
Vinh |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phạm Chí |
Vinh |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Huỳnh Lê Anh |
Vũ |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trương Long |
Vũ |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Văn Hoàng |
Vương |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Công Quốc |
Vượng |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
Điện |
| Trần Ngọc Triệu |
Vy |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trần Thị Khánh |
Vy |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Trương Ngô Như |
Ý |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Bùi Lê Kim |
Yến |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
Điện |
| Phùng Thị Thùy |
Anh |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Minh |
Châu |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Vân |
Đài |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Tấn |
Đạt |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Trần Thị Mỹ |
Duyên |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Lưu Thị Mỹ |
Hạnh |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Trương Thị Thanh |
Hương |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Phạm Đình |
Huy |
9.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Lê Gia |
Khang |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị |
Linh |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Phương |
Mai |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Vũ Thanh |
Minh |
6.0 |
9.5 |
8.5 |
Đ |
Khá |
N. Ảnh |
| Nguyễn Hoài |
Nam |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Trần Thị Kim |
Ngân |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Phan Thị Bảo |
Ngọc |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
v |
v |
v |
v |
v |
N. Ảnh |
| Thái Thị Kim |
Oanh |
8.5 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Huỳnh Mai Thanh |
Thảo |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Võ Ngọc Phương |
Thảo |
7.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Quốc |
Thịnh |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Trần Ngọc Bảo |
Trân |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Mai Thị Thu |
Trang |
9.0 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Cao Phương |
Uyên |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Ngô Thảo |
Uyên |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
8.0 |
10.0 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Lưu Thị Khánh |
Vy |
9.0 |
9.5 |
9.5 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Trịnh Nguyên Bảo |
Vy |
9.5 |
10.0 |
10.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |
| Võ Thị Tường |
Vy |
6.5 |
10.0 |
9.0 |
Đ |
Giỏi |
N. Ảnh |